欢迎收听越南语教学节目。首先请复习一下上期节目的内容。
Anh thấy khó chịu ở đâu?
|
你哪儿不舒服?
|
Tôi bị đi ngoài.
|
我拉肚子。
|
Anh bị từ lúc nào?
|
从什么时候开始的?
|
Tôi bị từ tối hôm qua.
|
从昨天晚上开始的。
|
今天我们学习第30课: Điều trị治疗
Đo nhiệt độ trước
|
先量一下体温。
|
38 độ. Anh sốt rồi.
|
38度。你发烧了。
|
Tôi sẽ kê ít thuốc cảm cho anh.
|
我给你开点儿感冒药。
|
Vâng
|
好的。
|
Đo意思是量
Nhiệt độ cơ thể意思是体温
độ 意思是度
sốt 意思是发烧
cảm 意思是感冒
thuốc cảm 意思是感冒药
kê thuốc 意思是开药
ít, một ít 意思是一点
您若有什么意见,请给我们写信。来信请寄:河内馆使街58号越南之声广播电台华语广播节目,或电子信箱vovtq@sina.com。此外,大家也可以登陆我们的网站vovworld.vn。