欢迎收听越南语教学节目。首先请复习一下上期节目的内容。
Anh yên tâm nghỉ ngơi nhé. Ăn nhiều, uống nhiều hơn nhé
|
你好好休息。多吃多喝一点。
|
Có cần gì hãy gọi điện thoại cho tôi
|
有什么需要,请给我打电话。
|
Cảm ơn chị đã đến thăm tôi.
|
谢谢你来看我。
|
Chúc anh sớm bình phục nhé.
|
祝你早日恢复健康。
|
今天我们学习第34课: Trường đại học 大学
Em chào cô ạ
|
老师好
|
Cô chào em. Em có việc gì đấy?
|
你好。有问题吗?
|
Chữ này nghĩa là gì ạ?
|
这个字是什么意思?
|
Cô giải thích cho em nhé
|
我来给你解释一下。
|
Vấn đề意思是问题
có việc gì đấy 意思是有问题吗
Chữ 意思是字
Chữ này 意思是这个字
Chữ kia 意思是那个字
nghĩa là 意思
nghĩa là gì 什么意思
giải thích 意思是解释
Cô giải thích cho em nhé 意思是我来给你解释
您若有什么意见,请给我们写信。来信请寄:河内馆使街58号越南之声广播电台华语广播节目,或电子信箱vovtq@sina.com。此外,大家也可以登陆我们的网站vovworld.vn。