欢迎收听越南语教学节目。首先请复习一下上期节目的内容。
Chị thấy thế nào?
|
你怎么了?
|
Tôi thấy khó chịu.
|
我不舒服。
|
Chị thấy chỗ nào khó chịu?
|
你哪不舒服?
|
Tôi đau đầu.
|
我头疼。
|
今天我们继续学习第29课:Khám bệnh就诊
Anh thấy khó chịu ở đâu?
|
你哪儿不舒服?
|
Tôi bị đi ngoài.
|
我拉肚子。
|
Anh bị từ lúc nào?
|
从什么时候开始的?
|
Tôi bị từ tối hôm qua.
|
从昨天晚上开始的。
|
Bụng意思是肚子
bị đi ngoài 意思是拉肚子
bắt đầu 意思是开始
từ 意思是从
lúc nào 意思是什么时候
từ lúc nào 意思是从什么时候
hôm qua 意思是昨天
tối, buổi tối 意思是晚上
tối hôm qua, buổi tối hôm qua意思是昨天晚上
您若有什么意见,请给我们写信。来信请寄:河内馆使街58号越南之声广播电台华语广播节目,或电子信箱vovtq@sina.com。此外,大家也可以登陆我们的网站vovworld.vn。