首先请复习一下上期节目的内容。
Chị ăn thêm đi
|
你多吃点儿
|
Tôi ăn no rồi
|
我吃饱了
|
Lần sau mời chị đến nhà tôi chơi
|
下次请你到我家做客
|
Khi nào rảnh tôi nhất định đến
|
有时间一定去
|
今天我们学习第17课:Đi xe buýt 乘公交车
Xe này có đến công viên Thống Nhất không?
|
这车到统一公园吗?
|
Có. Chị lên xe đi
|
到。你上车吧。
|
Tôi mua một vé
|
买一张票
|
7000 đồng
|
7000越盾
|
Xe 意思是车
Xe này 意思是这车
công viên 意思是公园
công viên Thống Nhất 意思是统一公园
lên xe 意思是上车
mua 意思是买
vé 意思是票
một vé 意思是一张票
hai vé 意思是两张票
ba vé 意思是三张票
đồng 意思是越盾
您若有什么意见,请给我们写信。来信请寄:河内馆使街58号越南之声广播电台华语广播节目,或电子信箱vovtq@sina.com。此外,大家也可以登陆我们的网站vovworld.vn。