首先请复习一下上期节目的内容。
Tôi muốn đặt vé đi Đà Nẵng
|
我想订去岘港的机票
|
Anh muốn đặt vé một chiều hay vé khứ hồi?
|
你要单程机票还是往返机票?
|
Tôi muốn đặt vé khứ hồi
|
我想订往返票
|
Anh muốn đặt vé ngày nào?
|
你想订哪天的?
|
Đi ngày 15 tháng 6
|
6月15号
|
今天我们学习第20课:Đi máy bay乘飞机
Có vé giảm giá không?
|
有打折的票吗?
|
Có. Có thể giảm 20%
|
有。可以打八折
|
Có cần gửi hành lý không?
|
行李托运吗?
|
Không cần ký gửi
|
不用托运
|
Vé 意思是票
giảm giá 意思是打折
giảm 10% 意思是打九折
giảm 20% 意思是打八折
giảm 30% 意思是打七折
giảm 40% 意思是打六折
giảm 50% 意思是打五折
hành lý 意思是行李
gửi, ký gửi 意思是托运
Không cần 意思是不用
Không cần ký gửi 意思是不用托运
您若有什么意见,请给我们写信。来信请寄:河内馆使街58号越南之声广播电台华语广播节目,或电子信箱vovtq@sina.com。此外,大家也可以登陆我们的网站vovworld.vn。