首先请复习一下上期节目的内容。
Anh đưa tôi đến bệnh viện Bạch Mai nhé
|
请送我去白梅医院
|
Anh có biết đường không?
|
知道怎么走吗?
|
Biết chứ. Tôi là lái xe lâu năm rồi.
|
当然了。我是老司机了。
|
今天我们继续学习第18课:Đi tắc-xi 乘出租车
Phiền anh đi chậm một chút
|
请你开慢点
|
Vâng, nhanh quá đúng không?
|
太快了是吧,好的。
|
Đỗ xe trước cửa nhé?
|
就停在门口吧
|
Vâng
|
好
|
Tôi chỉ có tờ 200 nghìn đồng
|
我只有20万越盾
|
Trả lại chị 40 nghìn đồng
|
找你4万越盾
|
chậm 意思是慢
nhanh 意思是快
đi chậm một chút, lái xe chậm một chút意思是开慢点
đi nhanh một chút, lái xe nhanh một chút 意思是开快点
nhanh quá 意思是太快了
chậm quá 意思是太慢了
Đỗ 意思是停
Đỗ xe 意思是停车
cửa 意思是门、门口
您若有什么意见,请给我们写信。来信请寄:河内馆使街58号越南之声广播电台华语广播节目,或电子信箱vovtq@sina.com。此外,大家也可以登陆我们的网站vovworld.vn。