1. Saya sangat tenang bertemu dengan Anda. - Tôi rất vui được gặp bạn. 2. Terima kasih! - Cám ơn bạn! 3. Berapa usia Anda? - Bạn bao nhiêu tuổi? 4. Saya berusia dua puluh tahun. - Tôi 20 tuổi. 5. Apa pekerjaan Anda? - Bạn làm nghề gì? Từ khóa: VOV VOVworld belajar bahasa Vietnam waktu Komentar Submit Xem thêm